khoa học ứng dụng
Vietnamese
noun
Definitions
- applied science
Etymology
Com from Vietnamese khoa học (science) + Vietnamese ứng dụng (app, apply, application)borrowed from Chinese 應用科學.
Origin
Chinese
應用科學
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- khoa học Vietnamese
- khoa học tự nhiên Vietnamese
- khoa học vũ trụ Vietnamese
- khoa học xã hội Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- ứng dụng Vietnamese
- 應用科學 Chinese